Chuyển tới nội dung chính

Bài tập Trộn lẫn Mạo từ

Dưới đây là bài tập luyện tập sử dụng mạo từ xác định (der, die, das, dem, den...), mạo từ không xác định (ein, eine), đại từ sở hữu (mein, dein, sein, ihr, unser, euer), và quán từ phủ định (kein, keine) trong tiếng Đức. Hãy điền từ phù hợp vào chỗ trống. Sau khi điền, bạn có thể nhấn "Kiểm tra" để xem kết quả và "Làm lại" để thử lại.

Bài tập 1: Ein Ausflug ans Meer (Chuyến đi biển)

Điền mạo từ xác định, không xác định, sở hữu, phủ định hoặc để trống

Am Wochenende bin ich mit Familie ans Meer gefahren. Wir haben dort kleines Haus gemietet. Am ersten Tag sind wir früh aufgestanden und haben Frühstück auf Terrasse gegessen.
Mein Vater hat Fisch im Markt gekauft und gegrillt. Ich habe Badeanzug angezogen und bin sofort ins Wasser gesprungen. Wasser war kalt, aber sehr sauber.
Meine Schwester hatte Lust zu schwimmen. Sie hat lieber Buch gelesen. Nach dem Mittagessen haben wir langen Spaziergang am Strand gemacht und gesammelt. Abends haben wir zusammen Film geschaut.

Bài tập 2: In der Bibliothek (Trong thư viện)

Điền mạo từ xác định, không xác định, sở hữu, phủ định hoặc để trống

Gestern war ich in Bibliothek, um Bücher für Hausarbeit zu suchen. Ich wollte Buch über Geschichte finden, aber Bibliothekar hat mir gesagt, dass es momentan nicht verfügbar ist.
Also habe ich mir Buch ausgeliehen. Ich habe Laptop dabei gehabt und konnte gleich mit dem Schreiben beginnen.
In Lesesaal war es sehr ruhig. Ein Mann hat Zeitung gelesen, eine Frau hat Kopfhörer getragen, deshalb konnte ich mich gut konzentrieren. Nach zwei Stunden habe ich Text gespeichert und bin nach Hause gegangen.

Hướng dẫn

  • Mạo từ xác định (der, die, das, dem, den...): Dùng khi danh từ đã xác định hoặc đã được nhắc đến trước đó.
  • Mạo từ không xác định (ein, eine): Dùng cho danh từ số ít, đếm được, khi nhắc đến lần đầu (Nominativ, Akkusativ, Dativ).
  • Quán từ phủ định (kein, keine): Dùng để phủ định danh từ số ít hoặc số nhiều, thay cho "ein/eine" trong câu phủ định.
  • Đại từ sở hữu (mein, dein, sein, ihr, unser, euer): Thay đổi theo giới, số, và cách của danh từ đi sau.
  • Không có quán từ: Thường áp dụng với danh từ không đếm được hoặc số nhiều khi nói chung chung (ví dụ: "Muscheln" trong "Ein Ausflug ans Meer").
  • Nếu bạn cần giải thích chi tiết về cách sử dụng trong từng câu, hãy để lại bình luận nhé!

Tác giả ✍️

Lonia

Lonia

Mình là một Gen Z đang đồng hành cùng các bạn trên hành trình chinh phục tiếng Đức 🇩🇪. Mình mong rằng những đóng góp của mình sẽ mang lại phần nào đó giá trị cho mọi người. Chúc mọi người một ngày tốt lành!

Donate

Hỏi đáp ❓💬

VITAMIN ĐỘNG LỰC 🌱

Nếu bạn thấy việc bon mình đang làm có ý nghĩa, thử dùng ngay để lại một lời động viên nhé 😊